DỰ ÁN : ĐƯỜNG CAO TỐC BẮC – NAM (ĐOẠN ĐÀ NẴNG – QUẢNG NGÃI)
GÓI THẦU 3B : KM018+100 – KM021+500
-------
I. Vị trí:
- Tổng chiều dài gói thầu 3.4km, thuộc Quận Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam. Bắt đầu từ Km18+100 – Km21+500
- Thuộc huyện Điện Bn v Duy Xuyn tỉnh Quảng Nam.
II. Chủ đầu tư : Công ty Đầu tư Phát triển Đường cao tốc Việt Nam
III. Nguồn vốn đầu tư : Vốn ODA
IV. Tiến độ thi công : 36 tháng
V. Quy mô xây dựng:
1. Phần Cầu : Gồm 5 cầu tổng chiều di L=1491.5 m
- Cầu Chim Sơn : L = 438.5m
- 3 cầu cạn L=995.9 m
- Cầu vượt ngang đường L = 57.1 m
Loại cầu
|
Vị trí
|
Loại dầm
|
Kết cấu nhịp
|
Móng
|
Loại móng
|
Kích thước cọc (m)
|
Chiều dài cọc (m)
|
Cầu cạn 05
|
Km018+319
|
Dầm I
|
30.85+31.7+30.85m
|
Cọc khoan nhồi
|
1.0 & 1.2
|
52-59
|
Cầu cạn 06
|
Km018+606.15
|
Dầm I
|
2@30.85m
|
Cọc khoan nhồi
|
1.2
|
52-57
|
Cầu cạn 07
|
Km019+251.97
|
Dầm I
|
40.9+17@41.8+40.9m
|
Cọc khoan nhồi
|
1.2
|
34-67
|
Cầu Chiêm sơn
|
Km020+215.375
|
Dầm super T
|
39.15+9@40m+39.15m
|
Cọc khoan nhồi
|
1.2
|
16-27
|
Cầu vượt 03
|
Km020+700
|
Dầm
|
2@24m
|
Cọc khoan nhồi
|
1.0
|
6-10
|
- Mặt cắt ngang : Cầu Chiêm Sơn, cầu cạn 05, 06, 07
+ Ln xe chạy : 4 x 3.75 = 15.00 m
+ Ln dừng xe : 2 x 3.00 = 6.00
+ Dải an tồn : 4 x 0.25 = 1.00 m
+ Lan can : 4 x 0.5 = 2.00 m
+ Giải phn cch giữa : = 1.50 m
Tổng cộng : = 25.5 m
- Mặt cắt ngang : Cầu vượt 03
+ Ln xe chạy : 2 x 2.75 = 5.50 m
+ Lan can : 2 x 0.5 = 1.00 m
Tổng cộng : = 6.5 m
- Đường hai đầu cầu : Nền đường 2 đầu cầu được xử lý bằng cách đo bỏ lớp vật liệu không thích hợp (chiều dày đào tối thiểu 0.5m) thay thế bằng lớp vật liệu đắp K95
- Kết cấu áo đường : Cầu Chiêm Sơn, cầu cạn 05, 06, 07
+ B tơng nhựa tạo nhm : 3cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ B tơng nhựa hạt mịn : 5cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ B tơng nhựa hạt trung : 8cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ Lớp đá gia cố 5% xi măng : 15cm
+ Lớp nhựa thấm bm 1.0kg/m2
+ CPĐD loại I dày 30cm
+ CPĐD loại II dày 30cm
+ Lớp đáy móng K98, dày 30cm
- Kết cấu áo đường : Cầu Chiêm Sơn, cầu cạn 05, 06, 07
+ Lng nhựa 4.5 kg/m2
+ Cấp phối đá dăm loại 1 dày 18cm
+ Đắp đất K95
2. Phần đường :
a ) Đường cao tốc : Nền đường bao gồm các loại : nền đắp thông thường, nền đào đất, nền nửa đào nửa đắp và nền đào đá, nền đào sâu 6 làn xe
- Mặt cắt ngang : đối với nền đào đất, nền đắp, nửa đào, nửa đắp
+ Ln xe chạy : 4 x 3.75 = 15.00 m
+ Ln dừng xe : 2 x 3.00 = 6.00
+ Lề đất : 4 x 0.75 = 3.00 m
+ Giải phn cch giữa : = 1.50 m
Tổng cộng : = 25.5 m
- Mặt cắt ngang : đối với nền đào su 6 ln xe
+ Ln xe chạy : 4 x 3.75 = 15.00 m
+ Ln dừng xe : 2 x 3.00 = 6.00
+ Lề đất : 4 x 0.75 = 3.00 m
+ Giải phn cch giữa : = 1.50 m
+ Ln xe dự trữ : 2 x 3.75 = 7.5 m
Tổng cộng : = 33 m
- Mặt cắt ngang : tại cầu vượt trên đường ngang
+ Ln xe chạy : 4 x 3.75 = 15.00 m
+ Ln dừng xe : 2 x 3.00 = 6.00
+ Lề đất : 4 x 0.75 = 3.00 m
+ Giải phn cch giữa : = 3.50 m
Tổng cộng : = 27.5 m
- Kết cấu áo đường : đối với nền đắp và đào đất
+ B tơng nhựa tạo nhm : 3cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ B tơng nhựa hạt mịn : 5cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ B tơng nhựa hạt trung : 8cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ Lớp đá gia cố 5% xi măng : 15cm
+ Lớp nhựa thấm bm 1.0kg/m2
+ CPĐD loại I dày 30cm
+ CPĐD loại II dày 30cm
+ Lớp đáy móng K98, dày 30cm
+ Lớp đáy móng K95, dày 50cm
- Kết cấu áo đường : đối với nền đào đá
+ B tơng nhựa tạo nhm : 3cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ B tơng nhựa hạt mịn : 5cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ B tơng nhựa hạt trung : 8cm
+ Lớp nhựa dính bm 0.5kg/m2
+ Đá dăm đen : 10cm
+ Lớp nhựa thấm bm 1.0kg/m2
+ CPĐD loại I dày 15cm
+ CPĐD loại I dy ≥10cm
b ) Đường ngang :
Đường ngang
|
Tĩnh khơng kết cấu
|
STT
|
Lý trình
|
Loại đường
|
Loại KCAD
|
Chiều di
|
Loại cơng trình
|
Bề rộng
|
Chiều cao
|
CR1
|
18+282.25
|
Cấp A
|
2
|
73.57
|
Dưới cầu
|
5.00
|
3.50
|
CR2
|
18+907.50
|
Cấp C
|
2
|
67.77
|
Dưới cầu
|
3.00
|
3.00
|
CR3
|
19+092.00
|
Cấp B
|
2
|
69.44
|
Dưới cầu
|
4.00
|
3.00
|
CR4
|
19+578.35
|
Cấp B
|
2
|
68.39
|
Dưới cầu
|
4.00
|
3.00
|
CR5
|
19+636.09
|
Cấp C
|
2
|
181.01
|
Dưới cầu
|
3.00
|
3.00
|
CR6
|
20+700.00
|
Cấp VI (AH)
|
1
|
469.98
|
Cầu vượt
|
6.50
|
4.50
|
- Kết cấu mặt đường ngang loại 1 :
+ Lng nhựa 4.5 kg/m2
+ Cấp phối đá dăm loại 1 dày 18cm
+ Đắp đất K95
- Kết cấu mặt đường ngang loại 2 :
+ Bê tông xi măng C20 dày 18cm
+ Cát đầm chặt dy 12cm
+ Đắp đất K95
c ) Đường gom :
STT
|
Lý trình
|
Bn
|
Loại đường
|
Chiều di
|
Từ Km
|
Đến Km
|
FR-1
|
18+081.12
|
18+678.30
|
Tri
|
Cấp A
|
1513.87
|
FR-2
|
18+068.80
|
18+346.24
|
Phải
|
Cấp A
|
288.57
|
FR-3
|
19+636.09
|
19.732.66
|
phi
|
Cấp C
|
96.23
|
- Kết cấu mặt đường gom :
+ Bê tông xi măng C20 dày 18cm
+ Cát đầm chặt dày 12cm
+ Đắp đất K95
3. Cống thoát nước : cống thoát nước ngang tuyến chính
- Cống hộp :
o Km20+900 ; 3x(3.0*3.0)m : dài 43.83 m
o Km21+150; (3.0*3.0)m : dài 56.75 m
- Cống tròn:
o Km21+295 ; Þ150 : dài 70.12 m
o Km21+365; Þ150 : dài 61.00 m